|
|
|
|
LEADER |
01551nam a2200385 4500 |
001 |
DLU140161041 |
005 |
##20140319 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.975
|b HA-N
|
100 |
# |
# |
|a Hà Nguyễn.
|
245 |
# |
# |
|a Tiểu vùng văn hoá xứ Quảng :
|b Quảng Nam - Đà Nẵng - Quảng Ngãi /
|c Hà Nguyễn.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thông tin và Truyền thông,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 273 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Không gian văn hoá Việt Nam.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.271.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Khái luận -- Phần II. Một thoáng lịch sử -- Phần III. Con người -- Phần IV. Đời sống vật chất - kinh tế -- Phần V. Đời sống tín ngưỡng, tôn giáo -- Phần VI. Sinh hoạt văn học, nghệ thuật -- Phần VII. Di sản văn hoá.
|
651 |
# |
# |
|a Đà Nẵng (Việt Nam)
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
651 |
# |
# |
|a Đà Nẵng (Việt Nam)
|x Mô tả và du lịch.
|
651 |
# |
# |
|a Quảng Nam (Việt Nam)
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
651 |
# |
# |
|a Quảng Nam (Việt Nam)
|x Mô tả và du lịch.
|
651 |
# |
# |
|a Quảng Ngãi (Việt Nam)
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
651 |
# |
# |
|a Quảng Ngãi (Việt Nam)
|x Mô tả và du lịch.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 75000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|