|
|
|
|
LEADER |
00965nam a2200337 4500 |
001 |
DLU140161051 |
005 |
##20140319 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 911.597 3
|b NG-Y
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Như Ý.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển địa danh văn hoá lịch sử Việt Nam =
|b Vietnam's dictionary of historical cultural place names /
|c Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 1455 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.1452
|
650 |
# |
# |
|a Tên, địa lý
|z Việt Nam
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Thiết.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thành Chương.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 380000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|