|
|
|
|
LEADER |
00839nam a2200313 4500 |
001 |
DLU140161063 |
005 |
##20140319 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.381 501 51
|b NG-Q
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Quỳnh,
|c GS.TSKH.
|
245 |
# |
# |
|a Toán rời rạc cho kỹ thuật số /
|c Nguyễn Xuân Quỳnh.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 283 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.277.
|
650 |
# |
# |
|a Toán học rời rạc
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 57000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|