|
|
|
|
LEADER |
00862nam a2200325 4500 |
001 |
DLU140161071 |
005 |
##20140319 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 541.3
|b DA-F
|
100 |
# |
# |
|a Daniels, Farrington.
|
245 |
# |
# |
|a Hóa lý.
|n t.II /
|c Farrington Daniels, Robert A. Alberty; Phạm Ngọc Thành, Nguyễn Xuân Thắng dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp,
|c 1972.
|
300 |
# |
# |
|a 348 tr. ;
|c 27 cm.
|
700 |
# |
# |
|a A. Alberty, Robert.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Thắng,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Ngọc Thành,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a TL
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 1,70
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Huyền Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|