Academic vocabulary in use = Từ vựng tiếng Anh thực hành : 50 unit of academic vocabulary reference and practice; Self-study and classroom use /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
H. :
Văn hoá - Thông tin,
2012.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01004nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU140161222 | ||
005 | ##20140401 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 428.1 |b MC-M |
100 | # | # | |a McCarthy, Michael. |
245 | # | # | |a Academic vocabulary in use = |b Từ vựng tiếng Anh thực hành : 50 unit of academic vocabulary reference and practice; Self-study and classroom use / |c Michael McCarthy, Felicity O'Dell. |
246 | # | # | |a Từ vựng tiếng Anh thực hành |
260 | # | # | |a H. : |b Văn hoá - Thông tin, |c 2012. |
300 | # | # | |a 176 tr. ; |c 24 cm. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Anh. |
650 | # | # | |a Tiếng Anh |x Ngữ pháp. |
650 | # | # | |a Tiếng Anh |x Từ loại. |
700 | # | # | |a O'Dell, Felicity. |
923 | # | # | |a 06/2013 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 50000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |