Vật lý hỏi và đáp. t.II /
Wedi'i Gadw mewn:
| Prif Awdur: | |
|---|---|
| Fformat: | Sách giấy |
| Iaith: | Vietnamese |
| Cyhoeddwyd: |
TP. HCM :
Đại học Quốc gia,
2011.
|
| Pynciau: | |
| Tagiau: |
Ychwanegu Tag
Dim Tagiau, Byddwch y cyntaf i dagio'r cofnod hwn!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
|---|
| LEADER | 00908nam a2200325 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | DLU140161237 | ||
| 005 | ##20140401 | ||
| 040 | # | # | |a DLU |b vie |
| 041 | # | # | |a vie |
| 044 | # | # | |a vn |
| 082 | # | # | |a 530 |b NG-T |
| 100 | # | # | |a Nguyễn Hữu Thọ. |
| 245 | # | # | |a Vật lý hỏi và đáp. |n t.II / |c Nguyễn Hữu Thọ. |
| 246 | # | # | |a Vật lí hỏi và đáp |
| 260 | # | # | |a TP. HCM : |b Đại học Quốc gia, |c 2011. |
| 300 | # | # | |a 211 tr. : |b minh hoạ ; |c 24 cm. |
| 505 | # | # | |a Vật chất và năng lượng -- Thời gian -- Giải thưởng Nôben vật lý -- Giải Nôben ngược -- Vật lý và kỹ thuật. |
| 650 | # | # | |a Vật lý. |
| 923 | # | # | |a 06/2013 |
| 990 | # | # | |a t.II |
| 991 | # | # | |a GT |
| 992 | # | # | |a 40000 |
| 994 | # | # | |a DLU |
| 900 | # | # | |a True |
| 911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
| 925 | # | # | |a G |
| 926 | # | # | |a A |
| 927 | # | # | |a SH |
| 980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |