|
|
|
|
LEADER |
02161nam a2200445 4500 |
001 |
DLU140161246 |
005 |
##20140401 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 303.409 597
|b Xuh
|
245 |
# |
# |
|a Xu hướng biến đổi cơ cấu xã hội Việt Nam /
|c Tạ Ngọc Tấn chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia-Sự thật,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 535 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.525.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Cơ sở lý luận và thực tiễn của biến đổi cơ cấu xã hội -- Chương II. Khái quát tình hình biến đổi cơ cấu xã hội Việt Nam thời kỳ trước đổi mới (Từ năm 1945 đến năm 1986) -- Chương III. Biến đổi cơ cấu xã hội Việt Nam trong 25 năm đổi mới (1986-2010) -- Chương IV. tác động của biến đổi cơ cấu xã hội đến sự phát triển ở Việt Nam trong 25 năm đổi mới (1986-2010) -- Chương V. Dự báo xu hướng biến đổi cơ cấu xã hội Việt Nam giai đoạn 2011-2020 -- Chương VI. Quan điểm, mục tiêu, định hướng, giải pháp nhằm quản lý, phát huy vai trò tích cực của biến đổi cơ cấu xã hội đối với sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước.
|
650 |
# |
# |
|a Biến đổi xã hội
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Cấu trúc xã hội
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Đảng Cảnh Khanh,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Quang Ngọc,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Hồng Dương,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Khổng Diễn,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Văn Hai,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đình Cử,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Linh Khiếu,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Việt Dũng,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Tạ Ngọc Tấn,
|c GS.TS.
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Trần Quang Nhiếp,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Chiến,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 83000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|