|
|
|
|
LEADER |
01995nam a2200409 4500 |
001 |
DLU140161323 |
005 |
##20140403 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 616.075 75
|b Yho
|
245 |
# |
# |
|a Y học hạt nhân trong chuẩn đoán, điều trị và nghiên cứu khoa học /
|c Nguyễn Xuân Phách chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Y học,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 307 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.306.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Cơ sở vật lý của y học hạt nhân -- Chương II. Các thiết bị ghi đo trong y học hạt nhân -- Chương III. Toán và thống kê trong y học hạt nhân -- Chương IV. Sinh học phóng xạ -- Chương V. Dược học phóng xạ -- Chương VI. Miễn dịch phóng xạ -- Chương VII. Bệnh tuyến giáp trạng -- Chương VIII. Chuẩn đoán bệnh tim mạch.
|
505 |
# |
# |
|a Chương IX. Chuẩn đoán bệnh não -- Chương X. Nghiên cứu hệ tiêu hoá -- Chương XI. Nghiên cứu về thận -- Chương XII. Nghiên cứu về xương -- Chương XIII. Nghiên cứu về huyết học -- Chương XIV. Nghiên cứu về hô hấp -- Chương XV. Ung thư học hạt nhân -- Chương XVI. Y học hạt nhân trong nhi khoa -- Chương XVII. An toàn bức xạ.
|
650 |
# |
# |
|a Y học hạt nhân.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Dương Quang.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Văn Tuyết,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Bảo Toàn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Anh Tuấn,
|c PGS.TSKH.
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Văng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mai Anh,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Danh,
|c PGS.TSKH.
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Phách,
|c GS.TSKH.
|e chủ biên
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 95000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|