|
|
|
|
LEADER |
00839nam a2200229 4500 |
001 |
DLU140161530 |
005 |
##20140422 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Vũ Thị Sao Chi,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Những phát hiện mới của công trình đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy (Tác giả: GS.TS Nguyễn Đức Tồn, tái bản có chỉnh lí và bổ sung, Nxb Từ điển bách khoa, H., 2010, 635 trang) /
|c Vũ Thị Sao Chi.
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ
|g Số 1(260), 2011, tr. 77-80
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|