LEADER | 00726nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU140161727 | ||
005 | ##20140429 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Bàn Thị Ba. |
245 | # | # | |a Tính biểu cảm trong khẩu ngữ tiếng Dao / |c Bàn Thị Ba. |
653 | # | # | |a Biểu cảm |
653 | # | # | |a Khẩu ngữ |
653 | # | # | |a Tiếng Dao |
773 | # | # | |t Văn hóa các dân tộc |g Số 5(231), 2013, tr. 6-7 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Huyền Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |