|
|
|
|
LEADER |
01079nam a2200337 4500 |
001 |
DLU140161737 |
005 |
##20140409 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a eng
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 428.1
|b NG-L
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoàng Thanh Ly.
|
245 |
# |
# |
|a Check your English vocabulary for leisure, travel and tourism =
|b Kiểm tra từ vựng tiếng Anh du lịch và giải trí : Dành cho học sinh, sinh viên : Tiếng Anh chuyên ngành /
|c Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Đắng Ái Vy.
|
246 |
# |
# |
|a Kiểm tra từ vựng tiếng Anh du lịch và giải trí
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng đức,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 214 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tiếng Anh chuyên ngành.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|x Từ loại.
|
700 |
# |
# |
|a Đắng Ái Vy.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 43000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|