|
|
|
|
LEADER |
02130nam a2200385 4500 |
001 |
DLU140161743 |
005 |
##20140412 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.813
|b RI-D
|
100 |
# |
# |
|a Riesman, David.
|
245 |
# |
# |
|a Đám đông cô đơn =
|b The lonely crowd /
|c David Riesman, Nathan Glazer, Reuel Denney; Thiên Nga dịch.
|
246 |
# |
# |
|a The lonely crowd
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tri thức;
|b Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 510 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Tính cách -- Chương 1. Một số kiểu tính cách và xã hội -- Chương 2. Từ đạo đức đến tinh thần : sự thay đổi trong các tác nhân hình thành tính cách -- Chương 3. Bồi thẩm đoàn là nhóm ngang hàng : sự thay đổi trong các tác nhân hình thành tính cách -- Chương 4. Người kể chuyện với tư cách chuyên gia về chiêu thức : sự thay đổi trong các tác nhân hình thành tính cách -- Chương 5. Vòng đời nội tại định hướng -- Chương 6. Vòng đời ngoại tại định hướng : từ bàn tay vô hình đến bàn tay niềm nở -- Chương 7. Vòng đời ngoại tại định hướng (tiếp theo).
|
505 |
# |
# |
|a Phần II. Chương 8. Các phong cách chính trị kiểu truyền thống định hướng, nội tại định hướng, và ngoại tại định hướng : người dửng dưng, người giáo huấn, người dự đoán nội tình -- Chương 9. Thuyết phục chính trị : phẫn nộ và khoan dung -- Chương 10. Hình ảnh quyền lực -- Chương 11. Người Mỹ và người Kwakiutl.
|
650 |
# |
# |
|a Bản sắc dân tộc, Hoa Kỳ.
|
650 |
# |
# |
|a Dân tộc học
|z Hoa Kỳ.
|
700 |
# |
# |
|a Thiên Nga,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Denney, Reuel.
|
700 |
# |
# |
|a Glazer, Nathan.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 128000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|