|
|
|
|
LEADER |
01846nam a2200457 4500 |
001 |
DLU140161762 |
005 |
##20140412 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.402
|b Nha
|
245 |
# |
# |
|a Nhân cách doanh nhân và văn hoá kinh doanh ở Việt Nam trong thời kỳ đổi mới, hội nhập quốc tế /
|c Phùng Xuân Hạ chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 303 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.291.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Khung phân tích nhân cách doanh nhân và văn hoá kinh doanh Việt Nam -- Chương 2. Nhân cách doanh nhân và văn hoá kinh doanh một số nước trên thế giới -- Chương 3. Nhân ách doanh nhân và văn hoá kinh doanh Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập -- Chương 4. Quan điểm, giải pháp phát triển nhân vách doanh nhân và văn hoá kinh doanh Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Doanh nhân
|z Việt Nam
|x Ứng xử.
|
650 |
# |
# |
|a Giao tiếp kinh doanh.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Hoài Linh.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Minh Cương,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Tiến Long.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Việt Hoà,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Dương Thị Liễu,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Sỹ Quý,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Đức Thịnh,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoàng Ánh,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Phương,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tiến Dũng,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Viết Lộc.
|
700 |
# |
# |
|a Phùng Xuân Hạ,
|c PGS.TS.
|e chủ biên
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 99000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|