|
|
|
|
LEADER |
00951nam a2200301 4500 |
001 |
DLU140161821 |
005 |
##20140529 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hồng Cồn,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Ngành Ngôn ngữ học - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội 55 năm xây dựng và phát triển /
|c Nguyễn Hồng Cồn.
|
653 |
# |
# |
|a Đào tạo nguồn nhân lực
|
653 |
# |
# |
|a Giải pháp
|
653 |
# |
# |
|a Hạn chế
|
653 |
# |
# |
|a Hợp tác quốc tế
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Thành tựu
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ
|g Số 11(270), 2011, tr. 1-7
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|