|
|
|
|
LEADER |
01025nam a2200289 4500 |
001 |
DLU140161945 |
005 |
##20140605 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Quang Thiêm
|
245 |
# |
# |
|a Một vài hệ luận ngữ nghĩa học tổng quát của tiếng Việt liên hệ với khái niệm tiếng =
|b Some corollaries to vietnamese semantics in relation to the concept of morpho-ssyllable /
|c Lê Quang Thiêm
|
246 |
# |
# |
|a Some corollaries to vietnamese semantics in relation to the concept of morpho-ssyllable
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ học
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ nghĩa học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ & đời sống
|g Số 4 (198), 2012, tr. 1-6
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|