|
|
|
|
LEADER |
00934nam a2200277 4500 |
001 |
DLU140161968 |
005 |
##20140605 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Phương
|
245 |
# |
# |
|a Dấu ấn văn hóa nghề chế biến hải sản ở Đà Nẵng =
|b Sea-product processing career as Danang's cultural imprint /
|c Nguyễn Minh Phương
|
246 |
# |
# |
|a Sea-product processing career as Danang's cultural imprint
|
653 |
# |
# |
|a Hải sản
|
653 |
# |
# |
|a Làng nghề truyền thống
|
653 |
# |
# |
|q uảng Nam-Đà Nẵng
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ & đời sống
|g Số 4 (198), 2012, tr. 15-23
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|