|
|
|
|
LEADER |
01021nam a2200301 4500 |
001 |
DLU140162026 |
005 |
##20140609 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Nhung,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Tình thái phủ định trong câu đối thoại và độc thoại của truyện Chí Phèo =
|b The negation expression in Chi Pheo's dialogues and monologues /
|c Nguyễn Thị Nhung
|
246 |
# |
# |
|a The negation expression in Chi Pheo's dialogues and monologues
|
653 |
# |
# |
|a Đối thoại
|
653 |
# |
# |
|a Độc thoại
|
653 |
# |
# |
|a Nam Cao(1917-1951).
|
653 |
# |
# |
|a Truyện ngắn
|
653 |
# |
# |
|a Truyện ngắn.
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ & đời sống
|g Số 6 (200), 2012, tr. 8-12
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|