|
|
|
|
LEADER |
01071nam a2200289 4500 |
001 |
DLU140162029 |
005 |
##20140609 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thu Quỳnh
|
245 |
# |
# |
|a Bước đầu tìm hiểu phương thức định danh của các từ ngữ chỉ đồ ăn, thức uống trong tiếng Nùng =
|b Intial steps in study of onomasiological methods of food and drinks in Nung language /
|c Nguyễn Thu Quỳnh, Trần Thị Nga.
|
246 |
# |
# |
|a Intial steps in study of onomasiological methods of food and drinks in Nung language
|
653 |
# |
# |
|a Ăn uống
|
653 |
# |
# |
|a Người dân tộc
|
653 |
# |
# |
|a Từ ngữ
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Nga.
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ & đời sống
|g Số 6 (200), 2012, tr. 17-21
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|