|
|
|
|
LEADER |
00948nam a2200277 4500 |
001 |
DLU140162065 |
005 |
##20140610 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trần Thị Lam Thủy
|
245 |
# |
# |
|a Con số "bốn" trong thành ngữ , tục ngữ, ca dao của người Việt =
|b Number "four" in idioms, proverbs and folk-verseses of Vietnames /
|c Trần Thị Lam Thủy
|
246 |
# |
# |
|a Number "four" in idioms, proverbs and folk-verseses of Vietnames
|
653 |
# |
# |
|a Quan niệm
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa dân tộc
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa Việt Nam
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ & đời sống
|g Số 8 (202), 2012, tr. 40-45
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|