|
|
|
|
LEADER |
00832nam a2200289 4500 |
001 |
DLU140162069 |
005 |
##20140610 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a HWAN, AHN KYONG,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Tìm hiểu về phủ định trong tiếng Việt và tiếng Hàn /
|c AHN KYONG HWAN, JEONG MU YOUNG.
|
653 |
# |
# |
|a Câu phủ định
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
# |
# |
|a YOUNG, JEONG MU.
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ
|g Số 12(271), 2011, tr. 16-23
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|