|
|
|
|
LEADER |
01080nam a2200289 4500 |
001 |
DLU140162118 |
005 |
##20140611 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hoàn
|
245 |
# |
# |
|a Từ "cho" trong giao tiếp mua bán của người Tày-Nùng với người Kinh ở các chợ Lạng Sơn =
|b The word "cho" ( "give" ) used Tay-Nung people in business communication wtth Kinh people in Lang Son markets /
|c Nguyễn Thị Hoàn
|
246 |
# |
# |
|a The word "cho" ( "give" ) used Tay-Nung people in business communication wtth Kinh people in Lang Son markets
|
653 |
# |
# |
|a Chợ.
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc Tày.
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp.
|
653 |
# |
# |
|d ân tộc Nùng.
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ & đời sống
|g Số 10 (204), 2012, tr. 38-43
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|