|
|
|
|
LEADER |
00934nam a2200265 4500 |
001 |
DLU140162129 |
005 |
##20140612 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Đen.
|
245 |
# |
# |
|a Một số cách dùng các từ "bị", "được" trong cuộc sống hằng ngày =
|b A study of several uses of Vietnamese words "bị", "được" in everyday life /
|c Nguyễn Văn Đen.
|
246 |
# |
# |
|a A study of several uses of Vietnamese words "bị", "được" in everyday life.
|
653 |
# |
# |
|a Đặc điểm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ nghĩa.
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ & đời sống
|g Số 11 (205), 2012, tr. 1-5
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|