|
|
|
|
LEADER |
01034nam a2200289 4500 |
001 |
DLU140162132 |
005 |
##20140612 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lại Thị Phương Thảo
|
245 |
# |
# |
|a So sánh đối chiếu thành tố đứng trước danh từ trung tâm trong tiếng Anh và tiếng Việt =
|b A contrastive analysis of pfe - modifiers in the english Vietnamese noun phrases /
|c Lại Thị Phương Thảo
|
246 |
# |
# |
|a A contrastive analysis of pfe - modifiers in the english Vietnamese noun phrases
|
653 |
# |
# |
|a Danh từ.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt.
|
653 |
# |
# |
|a Trung tâm.
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ & đời sống
|g Số 11 (205), 2012, tr. 25-29
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|