|
|
|
|
LEADER |
00904nam a2200265 4500 |
001 |
DLU140162134 |
005 |
##20140612 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Nhã Bản,
|c GS, TS.
|
245 |
# |
# |
|a Thành ngữ có điển tích, điển cố trong ca dao VIệt Nam =
|b Idioms related to classic references in Vietnamese folk-songs "ca dao" /
|c Nguyễn Nhã Bản
|
246 |
# |
# |
|a Idioms related to classic references in Vietnamese folk-songs "ca dao"
|
653 |
# |
# |
|a Ca dao.
|
653 |
# |
# |
|a Thành ngữ.
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ & đời sống
|g Số 11 (205), 2012, tr. 37-41
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|