|
|
|
|
LEADER |
00975nam a2200277 4500 |
001 |
DLU140162153 |
005 |
##20140613 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trương Thị Diễm,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Từ xưng hô có nguồn gốc danh từ thân tộc trong cộng đồng công giáo Việt =
|b Address terms originating from kinship in Vietnamese catholic community /
|c Trương Thị Diễm
|
246 |
# |
# |
|a Address terms originating from kinship in Vietnamese catholic community
|
653 |
# |
# |
|a Đạo Thiên Chúa.
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp.
|
653 |
# |
# |
|a Người Việt.
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ & đời sống
|g Số 12 (206), 2012, tr. 7-9
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|