|
|
|
|
LEADER |
01060nam a2200277 4500 |
001 |
DLU140162156 |
005 |
##20140613 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Đình Trương Nguyễn.
|
245 |
# |
# |
|a Nghiên cứu khảo sát BNC và ICE theo hướng khối liệu tiếng Anh và ứng dụng thực tiển =
|b Survey on actual, use of BNC and ICE under english corpus orientation and practical applications /
|c Nguyễn Đình Trương Nguyễn
|
246 |
# |
# |
|a Survey on actual, use of BNC and ICE under english corpus orientation and practical applications
|
653 |
# |
# |
|a Ứng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ & đời sống
|g Số 12 (206), 2012, tr. 23-26
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|