Từ điển triết học Trung Quốc /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Chính trị Quốc gia,
2009.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00728nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU140162236 | ||
005 | ##20140619 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 181.110 3 |b DO-C |
100 | # | # | |a Doãn Chính, |c PGS.TS. |
245 | # | # | |a Từ điển triết học Trung Quốc / |c Doãn Chính. |
260 | # | # | |a H. : |b Chính trị Quốc gia, |c 2009. |
300 | # | # | |a 952 tr. ; |c 24 cm. |
650 | # | # | |a Triết học Trung Quốc |v Từ điển. |
923 | # | # | |a 01/2014LS |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 160000 |
994 | # | # | |a KLS |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |