|
|
|
|
LEADER |
01131nam a2200397 4500 |
001 |
DLU140162283 |
005 |
##20140623 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 335.434 6
|b Dan
|
245 |
# |
# |
|a Đảng ta là đạo đức, là văn minh /
|c Trương Ngọc Nam chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia-Sự thật,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 420 tr. ;
|c 21 cm.
|
610 |
# |
# |
|a Đảng Cộng sản Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Quang Dũng,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Anh,
|c TS.
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Phong Hà,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Minh Nghĩa,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Duy Hùng,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Huệ
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trường Tam.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Kim Huế,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Ngọc Anh,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Ngọc Nam,
|c PGS.TS.
|e chủ biên
|
923 |
# |
# |
|a 01/2014LS
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 57000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|