|
|
|
|
LEADER |
00879nam a2200313 4500 |
001 |
DLU140162320 |
005 |
##20140626 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 951.036
|b Ton
|
245 |
# |
# |
|a Tôn Trung Sơn - Cách mạng Tân Hợi và quan hệ Việt Nam - Trung Quốc.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 174 tr. ;
|c 21 cm.
|
600 |
# |
# |
|a Tôn Trung Sơn,
|d 1866-1925.
|
651 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|x Lịch sử
|y Cách mạng, 1911-1912.
|
651 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|x Quan hệ ngoại giao
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Quan hệ ngoại giao
|z Trung Quốc.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2014LS
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 25000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|