|
|
|
|
LEADER |
00975nam a2200349 4500 |
001 |
DLU140162350 |
005 |
##20140627 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.908
|b NG-A
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Á.
|
245 |
# |
# |
|a Họ đã sống như thế =
|b They have lived in that way /
|c Nguyễn Á.
|
246 |
# |
# |
|a They have lived in that way
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất có bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Trẻ,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 223 tr. :
|b sách ảnh ;
|c 28 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.
|
650 |
# |
# |
|a Người khuyết tật
|z Việt Nam
|v Tranh ảnh.
|
650 |
# |
# |
|a Người khuyết tật
|z Việt Nam
|x Điều kiện xã hội.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2014LS
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 500000
|
993 |
# |
# |
|a 2012
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|