|
|
|
|
LEADER |
00900nam a2200325 4500 |
001 |
DLU140162364 |
005 |
##20140627 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.895 922
|b SAK
|
100 |
# |
# |
|a Sakaya.
|
245 |
# |
# |
|a Nghề dệt cổ truyền người Chăm :
|b Làng Mỹ Nghiệp - Ninh Thuận /
|c Sakaya.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tri thức,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 191 tr. ;
|c 22x17 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.182.
|
650 |
# |
# |
|a Chăm (Dân tộc Đông Nam Á)
|z Việt Nam
|z Ninh Thuận.
|
650 |
# |
# |
|a Dệt tay
|z Việt Nam
|z Ninh Thuận.
|
650 |
# |
# |
|a Vải dệt, Chăm
|z Việt Nam
|z Ninh Thuận.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2014LS
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 85000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|