|
|
|
|
LEADER |
00997nam a2200349 4500 |
001 |
DLU140162657 |
005 |
##20140729 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 531.076
|b ME-I
|
100 |
# |
# |
|a Mêserxki, I.V.
|
245 |
# |
# |
|a Tuyển tập bài tập cơ học lý thuyết.
|n t.I :
|b Đề bài và lời giải /
|c I. V. Mêserxki, H. Noibe; Đào Huy Bích, ... [và những người khác] dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và Trung học Chuyên nghiệp,
|c 1975.
|
300 |
# |
# |
|a 405 tr. ;
|c 27 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Đào Huy Bích,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Đức Nguyên,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Thành Phong,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Bội,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Noibe, H.
|
923 |
# |
# |
|a TL
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 1228
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Huyền Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|