Ôlimpíc Matxcơva (thành tích và kỷ lục) /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thể dục thể thao,
1981
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00763nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU140163257 | ||
005 | ##20140818 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 796.48 |b Oly |
245 | # | # | |a Ôlimpíc Matxcơva (thành tích và kỷ lục) / |c Sơn Hoài,...(và những người khác). |
260 | # | # | |a H. : |b Thể dục thể thao, |c 1981 |
300 | # | # | |a 162 tr. ; |c 19 cm. |
700 | # | # | |a Sơn Hoài |
700 | # | # | |a Lương Kim Chung |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Hiếu |
700 | # | # | |a Trần Cang |
923 | # | # | |a TL |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 4,50 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |