|
|
|
|
LEADER |
01130nam a2200301 4500 |
001 |
DLU140163776 |
005 |
##20140908 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thám.
|
245 |
# |
# |
|a Những tác động địa lí của các công trình khai thác, sử dụng nước trên dòng chính sông Hương =
|b Geographic effects of the projects exploiting and using water on the Huong river /
|c Nguyễn Thám, Nguyễn Hoàng Sơn, Phan Anh Hằng.
|
653 |
# |
# |
|a Ô nhiễm môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Dân cư
|
653 |
# |
# |
|a Hệ sinh thái
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Tài nguyên đất
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoàng Sơn.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Anh Hằng.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học tự nhiên & công nghệ
|g Số 33(67), 2012, tr. 107-114
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|