|
|
|
|
LEADER |
00894nam a2200289 4500 |
001 |
DLU140163829 |
005 |
##20140909 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Phương,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Công nghiệp văn hóa của Trung Quốc 10 năm đầu thế kỷ XXI /
|c Nguyễn Thị Thu Phương, Phạm Hồng Thái
|
653 |
# |
# |
|a Cải cách
|
653 |
# |
# |
|a Chính sách
|
653 |
# |
# |
|a Doanh thu
|
653 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hồng Thái,
|c TS.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á
|g Số 8(138), 2012, tr.27-34
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|