|
|
|
|
LEADER |
00986nam a2200313 4500 |
001 |
DLU140164107 |
005 |
##20140915 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lưu Ngọc Trịnh,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Kinh tế Nhật Bản năm 2011: Thảm họa, phục hồi chậm và bất ổn /
|c Lưu Ngọc Trịnh, Đồng Văn Chung.
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế Nhật Bản
|
653 |
# |
# |
|a Nợ công
|
653 |
# |
# |
|a Tăng trưởng kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Thất nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Thị trường tài chính
|
653 |
# |
# |
|a Triển vọng
|
700 |
# |
# |
|a Đồng Văn Chung.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á
|g Số 2(132), 2012, tr.3-16
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|