|
|
|
|
LEADER |
01881nam a2200385 4500 |
001 |
DLU140164424 |
005 |
##20140923 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.7
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện Sử học.
|
245 |
# |
# |
|a Lịch sử Việt Nam.
|n t.II,
|p Từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV /
|c Viện Sử học; Trần Thị Vinh chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 699 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.661.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Bước quá độ từ thời kỳ mất nước sang thời kỳ độc lập (905-938) -- Chương II. Nhà Ngô và nhà Đinh (939-980) -- Chương III. Đại Cồ Việt thời Tiền Lê (980-1009) -- Chương IV. Chính trị thời Lý -- Chương V. Kinh tế thời Lý -- Chương VI. Kháng chiến chống quân xâm lược Tống (1075-1077).
|
505 |
# |
# |
|a Chương VII. Văn hoá - xã hội Đại Việt thời Lý -- Chương VIII. Chính trị thời Trần -- Chương IX. Kinh tế thời Trần -- Chương X. Kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên của nhân dân Đại Việt và Champa thế kỷ XIII -- Chương XI. Văn hoá, xã hội Đại Việt thời Trần -- Chương XII. Vương quốc Champa (Thế kỷ X-XIV).
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y Thế kỷ 10 - Thế kỷ 14.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Đức Hùng,
|c TS.NCVC.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Mạnh Khoa,
|c PGS.TS.NCVC.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Phương Chi,
|c PGS.TS.NCVC.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Vinh,
|c PGS.TS.NCVCC,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2014
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 35000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|