|
|
|
|
LEADER |
01892nam a2200373 4500 |
001 |
DLU140164434 |
005 |
##20140923 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.7
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện Sử học.
|
245 |
# |
# |
|a Lịch sử Việt Nam.
|n t.VIII,
|p Từ năm 1919 đến năm 1930 /
|c Viện Sử học; Tạ Thị Thuý chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 606 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.580.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Chính sách thuộc địa của thực dân Pháp sau chiến tranh thế giới thứ nhất -- Chương II. Thực dân Pháp củng cố và tăng cường bộ máy chính quyền thuộc địa -- Chương III. Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai sau chiến tranh thế giới thứ nhất và những biến đổi trong nền kinh tế Việt Nam -- Chương IV. Tình hình văn hoá - xã hội.
|
505 |
# |
# |
|a Chương V. Xã hội Việt Nam phân hoá thêm sâu sắc sau chiến tranh -- Chương VI. Ảnh hưởng của phong trào cách mạng thế giới tới cách mạng Việt Nam -- Chương VII. Phong trào yêu nước và công nhân ở Việt Nam đầu những năm 20 thế kỷ XX -- Chương VIII. Các tổ chức cách mạng ra đời trong những năm 1925 - 1929 -- Chương IX. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y 1919-1930.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Văn Hoà,
|c PGS.NCVCC.
|
700 |
# |
# |
|a Tạ Thị Thuý,
|c PGS.TS.NCVCC,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Huy Phúc,
|c PGS.NCVCC.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2014
|
990 |
# |
# |
|a t.VIII
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 30300
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|