|
|
|
|
LEADER |
00989nam a2200289 4500 |
001 |
DLU140164482 |
005 |
##20140926 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Dương Minh Tuấn,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Quan hệ thương mại hàng hóa Việt Nam - Nhật Bản giai đoạn 2001-2010: Thực trạng và các giải pháp tăng cường /
|c Dương Minh Tuấn.
|
653 |
# |
# |
|a Quan hệ thương mại
|
653 |
# |
# |
|a Thách thức
|
653 |
# |
# |
|a Thương mại Việt Nam - Nhật Bản
|
653 |
# |
# |
|a Triển vọng
|
653 |
# |
# |
|a Xuất nhập khẩu Việt Nam - Nhật bản
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á
|g Số 8(150), 2013, tr.22-30
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|