|
|
|
|
LEADER |
00861nam a2200313 4500 |
001 |
DLU140164504 |
005 |
##20140923 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 923.209 597
|b NG-B
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Bình.
|
245 |
# |
# |
|a Gia đình, bạn bè và đất nước :
|b Hồi ký /
|c Nguyễn Thị Bình.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tri thức,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 303 tr. :
|b ảnh minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
600 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Bình,
|d 1927-
|
650 |
# |
# |
|a Phó thủ tướng
|z Việt Nam
|v Tiểu sử.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Chính trị và chính quyền
|y Thế kỷ 20.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 13000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|