|
|
|
|
LEADER |
00808nam a2200301 4500 |
001 |
DLU140164554 |
005 |
##20140923 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 700.959 7
|b Hoc
|
245 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh.
|n t.XI,
|p Nhiếp ảnh - Múa - Kiến trúc - Hội hoạ.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hội Nhà văn,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 231 tr. :
|b ảnh ;
|c 24 cm.
|
600 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh,
|d 1890-1969.
|
650 |
# |
# |
|a Chủ tịch
|z Việt Nam
|v Tiểu sử.
|
923 |
# |
# |
|a 12/2013
|
990 |
# |
# |
|a t.XI
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 11600
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|