|
|
|
|
LEADER |
00876nam a2200265 4500 |
001 |
DLU140164618 |
005 |
##20141006 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Chuỗi giá trị toàn cầu ngành cà phê và khả năng tham gia của cà phê Việt Nam /
|c Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt, Nguyễn Hoàng Việt.
|
653 |
# |
# |
|a Cà Phê
|
653 |
# |
# |
|a Xuất khẩu
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoàng Việt,
|c PGS.TS.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á
|g Số 11(153), 2013, tr.28-37
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|