|
|
|
|
LEADER |
01220nam a2200421 4500 |
001 |
DLU140164812 |
005 |
##20141021 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 394.269 597
|b Leh
|
245 |
# |
# |
|a Lễ hội truyền thống vùng đất tổ /
|c Đặng Đình Thuận chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá-Thông tin,
|c 2014.
|
300 |
# |
# |
|a 231 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Lễ hội dân gian
|z Việt Nam
|z Phú Thọ.
|
651 |
# |
# |
|a Phú Thọ (Việt Nam)
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Đình Thuận,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Công Luận.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Thoa.
|
700 |
# |
# |
|a Lưu Thị Minh Toàn.
|
700 |
# |
# |
|a Lưu Thị Phát.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Khắc Xương.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mai Thoa.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tuyết Hạnh.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Đăng Ninh.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Bá Khiêm.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Thiên Nga.
|
923 |
# |
# |
|a 04/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 9200
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|