|
|
|
|
LEADER |
01181nam a2200397 4500 |
001 |
DLU140164858 |
005 |
##20141024 |
020 |
# |
# |
|a 9786045014820
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 338.477
|b Mot
|
245 |
# |
# |
|a Một số làng nghề Hà Nội /
|c Trần Việt Ngữ, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá-Thông tin,
|c 2014.
|
300 |
# |
# |
|a 215 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Mấy làng nghề vùng gối -- Làng nghề kim hoàn Định Công -- Làng Lủ với nghề truyền thống làm gốm & làm kẹo -- Làng nghề Đại Mỗ.
|
650 |
# |
# |
|a Làng
|z Việt Nam
|z Hà Nội.
|
650 |
# |
# |
|a Nghề thủ công
|z Việt Nam
|z Hà Nội.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Như Hùng.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Danh Khuyết.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Đình Mai.
|
700 |
# |
# |
|a Mạc Danh Thị.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Duy Hoạ.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Vĩnh Long.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Việt Ngữ.
|
923 |
# |
# |
|a 04/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 8600
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|