|
|
|
|
LEADER |
01559nam a2200433 4500 |
001 |
DLU140165118 |
005 |
##20141103 |
020 |
# |
# |
|a 9786045015445
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.895 922
|b Van
|
245 |
# |
# |
|a Văn hoá dân gian người Cống tỉnh Điện Biên.
|n t.I /
|c Chu Thuỳ Liên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá-Thông tin,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 447 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.439.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Khái quát về điều kiện tự nhiên - xã hội dân tộc Cống -- Chương II. Tập quán trồng trọt và chăn nuôi -- Chương III. Ẩm thực dân gian -- Chương IV. Trang phục -- Chương V. Tri thức dân gian dân tộc Cống -- Chương VI. Nghề thủ công truyền thống -- Chương VII. Nghệ thuật biểu diễn dân gian.
|
650 |
# |
# |
|a Cống (Dân tộc Đông Nam Á)
|z Việt Nam
|z Điện Biên
|x Văn hoá dân gian.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thị Oanh.
|
700 |
# |
# |
|a Chu Thuỳ Liên.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Nhung.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Thím.
|
700 |
# |
# |
|a Lò Ngọc Duyên.
|
700 |
# |
# |
|a Lò Ngọc Thuyên.
|
700 |
# |
# |
|a Lại Quang Trung.
|
700 |
# |
# |
|a Lương Thị Đại.
|
700 |
# |
# |
|a Tòng Văn Hân.
|
923 |
# |
# |
|a 04/2014
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 17900
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|