Russian - English dictionary : 34000 words approx.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Moscow :
Russky Yazyk,
1987.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00615nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU140166348 | ||
005 | ##20141209 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 491.732 1 |b Rus |
245 | # | # | |a Russian - English dictionary : |b 34000 words approx. |
260 | # | # | |a Moscow : |b Russky Yazyk, |c 1987. |
300 | # | # | |a 624 tr. ; |c 24 cm. |
923 | # | # | |a 06/2014 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 18800 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |