|
|
|
|
LEADER |
00945nam a2200289 4500 |
001 |
DLU140166543 |
005 |
##20141225 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Ngô Thị Thu Hằng,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Sở giao dịch nông sản ở Việt Nam: tiện ích và những hỗ trợ từ phía nhà nước /
|c Ngô Thị Thu Hằng, Mai Lan Phương, Nguyễn Thị Minh Hiền.
|
653 |
# |
# |
|a Giao dịch
|
653 |
# |
# |
|a Hàng hóa
|
653 |
# |
# |
|a Nông sản
|
700 |
# |
# |
|a Mai Lan phương,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Hiền,
|c PGS.TS.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Kinh tế
|g Số 6(433), 2014, tr.63-69
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|