Từ điển hoá học và công nghệ hoá học Anh - Việt = English - Vietnammese dictionary of chemistry and chemical technology : Khoảng 300 00 thuật ngữ.
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
h. :
Khoa học và kỹ thuật,
1977.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00991nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU150166994 | ||
005 | ##20150114 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 540.3 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển hoá học và công nghệ hoá học Anh - Việt = |b English - Vietnammese dictionary of chemistry and chemical technology : Khoảng 300 00 thuật ngữ. |
246 | # | # | |a English - Vietnammese dictionary of chemistry and chemical technology |
260 | # | # | |a h. : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 1977. |
300 | # | # | |a 546 tr. ; |c 21 cm. |
650 | # | # | |a Hoá học |v Từ điển. |
700 | # | # | |a Đào Quý Chiêu. |
700 | # | # | |a Nguyễn Thạc Cát, |e chủ biên |
700 | # | # | |a Nguyễn Trọng Biểu. |
923 | # | # | |a SH |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 11000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |