|
|
|
|
LEADER |
01241nam a2200373 4500 |
001 |
DLU150167011 |
005 |
##20150114 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 570.3
|b LE-L
|
100 |
# |
# |
|a Lê Đình Lương.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển di truyền học di truyền tế bào học và chọn giống Anh - Việt =
|b English - Vietnamese dictionary of genetics cytogenetics and breeding : Khoảng 12.000 thuật ngữ /
|c Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân, Vũ Tuyên Hoàng.
|
246 |
# |
# |
|a English - Vietnamese dictionary of genetics cytogenetics and breeding
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 1986.
|
300 |
# |
# |
|a 279 tr. ;
|c 19 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng song ngữ Anh - Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Chọn cây trồng
|v Từ điển.
|
650 |
# |
# |
|a Di truyền học tế bào
|v Từ điển.
|
650 |
# |
# |
|a Di truyền học
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Cự Nhân.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Tuyên Hoàng.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2014
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 2800
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|