|
|
|
|
LEADER |
00862nam a2200313 4500 |
001 |
DLU150167065 |
005 |
##20150114 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 628.168
|b HO-H
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Huệ,
|c PGS.PTS.
|
245 |
# |
# |
|a Xử lý nước thải :
|b Giáo trình dùng cho nguyên ngành cấp và thoát nước /
|c Hoàng Huệ.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Xây dựng,
|c 1996.
|
300 |
# |
# |
|a 237 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.233.
|
650 |
# |
# |
|a Nước thải
|x Làm sạch
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Xử lý nước thải
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2014
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 21000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|